|
Giỏ hàng |
Nguồn điện | 220-240 V AC, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 220 W |
Ngõ vào âm thanh | Tối đa 78 kênh, cấu trúc dạng Mô-đun*1 |
Ngõ ra loa 1, 2 | 100V, 500W, 20Ω, kiểu ốc vít M4 |
Hệ thống tăng âm | Class D |
Khe cắm mô-đun |
|
Mức tham chiếu Tín hiệu âm thanh số | -20dB FS |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20kHz, +1, -3dB |
Độ méo | 0.3% |
Tỷ lệ S/N |
|
Nhiễu xuyên âm | Trên 60dB (tại 20kHz) |
Điều chỉnh âm sắc | Âm trầm ± 12dB (tại 100Hz), Âm bổng: ± 12dB (tại 10kHz) |
Cài đặt thông số EQ | 10 băng tần, tần số 20Hz-20kHz, 31 điểm, dải điều chỉnh ± 12dB, Q: 0.3-5 |
Tinh chỉnh loa | 10 (phần mềm, PC có sẵn thông số cài đặt cho 30 loa TOA) |
Bộ lọc thông cao | -12 dB/quãng tám, dải điều chỉnh 20Hz-20kHz, 31 điểm |
Bộ lọc thông thấp | -12dB/quãng tám, dải điều chỉnh 20Hz-20kHz, 31 điểm |
Compressor | Mức: 1-5 |
Delay | 0 - 40 ms (bước 1 ms), tối đa 40ms (CH1+CH2), chỉ có trạng thái trộn lẫn đầu vào |
Lưu hoạt cảnh | 32 |
Chức năng phụ | Khóa phím |
Ngõ vào/ra điều khiển |
|
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến + 40 °C |
Độ ẩm cho phép | 35% tới 80% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt trước: nhôm màu đen Vỏ: bằng thép tấm sơn màu đen |
Kích thước | 420 x 107.6 x 415 mm |
Khối lượng (không gồm mô-đun) | 9.6 kg |
Tham khảo:
https://online.gov.vn/HomePage/CustomWebsiteDisplay.aspx?DocId=15831