| 
 | Giỏ hàng | 
 
					 
				 
					 
| Nguồn điện | PoE+ (IEEE802.3at Class 4), PoE (IEEE802.3af Class 3) | 
|---|---|
| Công suất tiêu thụ | 22 W (tại nguồn PoE+ , ngõ ra định mức) 12.95 W (tại nguồn PoE, ngõ ra định mức) 5 W (IEC62368-1) | 
| Công suất ngõ ra định mức | 15 W (tại nguồn PoE+ , 8 Ω) 8 W (tại nguồn PoE, 8 Ω) Trở kháng tương thích: 8 - 16 Ω | 
| Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 20 kHz | 
| Bộ mã hóa âm thanh | Opus, PCMU (G.711u), PCMA (G.711a), G.722 | 
| Thời gian trễ âm thanh | Tối thiểu 100 ms (1*) | 
| Chế độ phát thông báo | Chế độ phát thông báo chuẩn SIP/ chế độ gọi chuẩn SIP: kết nối server Opus/PCMU/PCMA/G.722, P2P/SIP Chế độ phát thông báo đa điểm: tự động nhận dạng bộ mã hóa Opus/PCMU/PCMA/G.722, 20 cổng Chế độ phát thông báo VMS: PCMU Chế độ phát bản tin lưu sẵn Chế độ phát thông báo local: ngõ ra từ LINE/MIC IN đến SPEAKER OUT Lưu ý: có thể thực hiện các chế độ thông báo theo thứ tự ưu tiên bằng chức năng cài đặt ưu tiên. | 
| File âm thanh | Tối đa 20 file (tổng dung lượng file có thể lưu trữ: 80 MB) Định dạng file hỗ trợ: File WAV: tần số lấy mẫu 8/16/44.1/48 kHz, 8/16 bit, monaural/stereo File MP3:tần số lấy mẫu 32/44.1/48 kHz, 64-320 kbps, CBR/VBR, monaural/stereo Phát lặp lại: số lần lặp lại (1-10 lần), khoảng thời gian (5-3600 giây) hoặc hẹn giờ (thời gian bắt đầu cho đến thời gian kết thúc) Khoảng thời gian dừng: 0-99 giây, thời gian trễ: 0-99 giây Trigger: ngõ vào điều khiển hoặc API từ xa (HTTP) | 
| Mạng I/F | 100BASE-TX, Auto MDI/MDI-X, cổng RJ-45 | 
| Giao thức mạng | TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, RTSP, RTCP, ARP, ICMP, IGMPv3, NTP, SIP (RFC3261) | 
| Ngõ vào âm thanh | 1 kênh, cân bằng điện từ, 10 kΩ Có thể chọn LINE/MIC (ngõ vào định mức: LINE: 0 dB (2*), MIC: -60 dB (2*) Chức năng PAD (-20 dB (2*), nguồn Phantom ON/OFF (12 V DC), đầu nối tháo rời chỉnh âm lượng (6 chân) | 
| Ngõ ra âm thanh | 1 kênh, cân bằng điện từ, 600 Ω hoặc thấp hơn Ngõ ra định mức: 0 dB (2*), đầu nối tháo rời (6 chân) | 
| Ngõ vào điều khiển | 2 kênh, ngõ vào tiếp điểm không điệp áp, điện áp mở: 5 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA hoặc thấp hơn, đầu nối tháo rời (6 chân) | 
| Ngõ ra điều khiển | 1 kênh, ngõ ra cực thu hở, điện áp hoạt động 30 V DC, dòng điều khiển: 150 mA hoặc thấp hơn, đầu nối tháo rời (6 chân) | 
| Đèn hiển thị | TRẠNG THÁI (xanh lục/xanh lam/vàng/đỏ), LINE/MIC IN (xanh lục/đỏ), OUTPUT (xanh lục), LINK/ACT (xanh lục) | 
| Độ chính xác thời gian | ±13 giây/tháng | 
| Điều chỉnh thời gian | Cài đặt thời gian thủ công, điều chỉnh thời gian bằng NTP server | 
| Thời gian bảo vệ sự cố mất điện | 24 giờ (thời gian duy trì RTC, ở 40 °C) | 
| Nhiệt độ hoạt động | -30 °C đến +55 °C | 
| Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) | 
| Vật liệu | Vỏ mặt trước: thép không gỉ, sơn màu đen Mặt sau: thép không gỉ | 
| Kích thước | 126 (R) x 33 (C) x 80 (S) mm | 
| Khối lượng | 390 g | 
| Phụ kiện đi kèm | Giắc tháo rời (6 chân, có sẵn trên thiết bị) x 2 Giắc tháo rời (2 chân, có sẵn trên thiết bị) x 1 Đế cao su x 4 Vít gắn (M3 x 6) x 4 | 
Tham khảo:

