|
Giỏ hàng |
Ngõ vào định mức | 30 W |
Trở kháng định mức | 100 V line: 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W) 70 V line: 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W) |
Cường độ âm | 109 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, IEC60268-5) |
SPL tối đa | 123 dB (30 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, IEC60268-5) |
Đáp tuyến tần số | 550 Hz - 4.8 kHz (-10 dB) 360 Hz - 12 kHz (-20 dB) |
Thành phần loa | Loa nén x 4 |
Tiêu chuẩn chống bụi/ nước | IP66 |
Tiêu chuẩn EN 54-24 | Cường độ âm: 88 dB (1W, 4 m) SPL tối đa: 103 dB (30W, 4 m) Góc phủ âm (-6 dB): Chiều ngang: 190° (500 Hz), 165° (1 kHz), 85° (2 kHz), 45° (4 kHz) Chiều dọc: 80° (500 Hz), 45° (1 kHz), 20° (2 kHz), 15° (4 kHz) Loại môi trường: B (ứng dụng ngoài trời) Tiêu chuẩn chống bụi/nước: IP33C |
Cáp loa | Dây cabtyre 4 lõi, dài 2 mét |
Đầu nối cáp | Kích thước: PG 13.5 - 12 (xám) x 1 Phạm vi đường kính cáp: 12.5 - 6.5 mm Kích thước: PG 13.5 - 08 (đen) x 1 Phạm vi đường kính cáp: 9 - 4.5 mm Hai đầu nối cáp đã được lắp sẵn. |
Đầu nối ngõ vào | Cầu đấu ceramic (3 cực), có thể nối cầu x 1 Cầu đấu ceramic (2 cực) x 1 Có tích hợp cầu chì nhiệt |
Kích thước dây tương thích | Cho cầu đấu Ceramic (3 cực) Dây dẫn: dây lõi đặc hoặc dây 7 sợi Chế độ không nối cầu: 0.8 - 10 mm2 (AWG 18 - 7) cho dây lõi đặc, 0.8 - 8 mm2 (AWG 18 - 8) cho dây 7 sợi Chế độ nối cầu: 0.8 - 2.5 mm2 (AWG 18 - 13) cho dây lõi đặc, 0.8 - 1.5 mm2 (AWG 18 - 15) cho dây 7 sợi |
Nhiệt độ hoạt động | -20°c đến + 55 °c |
Vật liệu | Vỏ: nhôm, màu trắng (tương đương RAL 9016), sơn kháng muối Lưới mặt trước: nhôm, màu trắng (tương đương RAL 9016) Bu-lông: thép không gỉ |
Kích thước | 167 (R) x 665 (C) x 140.5 (S) mm (không bao gồm phần nhô ra) |
Khối lượng | 8 kg (chỉ bao gồm loa) |
Phụ kiện đi kèm | Hộp đầu nối x 1 |
Phụ kiện tùy chọn | Giá gắn loa: YS-1100A |
Tham khảo: