|
Giỏ hàng |
| Thành phần sản phẩm | Bộ micro dây chuyền không dây |
| Dải tần số | 506 - 937.5MHz (*1), UHF |
| Chọn kênh | Lên đến 16 kênh |
| Tần số điều chỉnh | Các bước 25kHz |
| Âm thử | 32.768kHz |
| Tổng méo dạng hài hòa | <1% @ 1kHz |
| Chức năng | IR Sync, Quét kênh, Thông tin về Tuổi thọ pin |
| Phụ kiện | AC Adaptor (* 2) x 1 Cái vặn vít x 1 |
| Microphone / Transmitter | |
| Kiểu Micro | Bộ TRANTEC với Micro cài áo và Micro choàng đầu |
| Công suất sóng mang RF | 10mW |
| Đáp tuyến tần số | 50 - 15000 Hz |
| Độ nhạy đầu vào lớn nhất | -6 dBV (tối đa), mic có độ khuếch đại 0dB |
| Thời lượng PIN | Khoảng 10 giờ |
| Nguồn điện | 1 PIN alkaline AA, 1.5V |
| Vật liệu | Nhựa, lớp phủ |
| Kích thước | 62 ® x 100 © x 25 (S) mm (với kẹp áo) |
| Khối lượng | 85 g (bao gồm PIN) |
| Bộ nhận | |
| Công nghệ | Antenna Diversity |
| Cường độ âm | 10uV at 45 dBA S/N |
| Squelch (SQ) | Tone SQ, Carrier SQ, Noise SQ |
| Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 15k Hz |
| Ngõ ra âm thanh (Mức tối đa) |
|
| Nguồn điện | 12 VDC 500 mA |
| Kích thước | 215 ® x 39 © x 102 (S) mm (không bao gồm ăng-ten BNC) |
| Khối lượng | 480g |
| Band | Tần số |
| B | 720 - 758 MHz, UHF |
| C | 785 - 832 MHz, UHF |
| D | 836 - 866 MHz, UHF |
| E | 671 - 701 MHz, UHF |
| F | 633 - 671 MHz, UHF |
| G | 603 - 633 MHz, UHF |
| H | 576 - 603 MHz, UHF |
| K | 902 - 938 MHz, UHF |
| Version | AC Adapter |
| G (UK) | 220 - 230 V AC , 50Hz |
| E (ER) | 230 V AC , 50Hz |
| T (US) | 120 V AC , 50Hz |
| A (AS) | 240 V AC , 50Hz |
| R (US) | 120 V AC , 60Hz |
| C (CH) | 220 V AC , 50Hz |
Tham khảo:
